Lịch thi và danh sách dư thi sát hạch chuẩn đầu ra Tin học ứng dụng |
1/ Thời
gian thi:
Phần thi
|
Ngày, giờ thi
|
Lý thuyết
|
7 giờ 30’, ngày 07/01/2017 (thứ 7)
|
Thực hành
|
8 giờ 30’, ngày 07/01/2017 (thứ 7)
|
2/ Danh sách dự thi
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
Phòng thi
|
LT
|
TH
|
Bùi Quốc
|
Bảo
|
08/03/96
|
ĐăkLăk
|
14C01.1
|
B.104
|
B.305
|
Phạm Văn
|
Chăn
|
06/04/96
|
Quảng
Ngãi
|
14C10
|
-
|
B.305
|
Lý Thị Bích
|
Đào
|
04/24/96
|
Quảng
Ngãi
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Phạm Thị
|
Đức
|
05/16/96
|
Hà
Tĩnh
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Trần Thị
|
Đức
|
12/13/97
|
Quảng
Bình
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duyên
|
03/01/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Trần Hữu Tịnh
|
Giang
|
10/24/97
|
Đăk
Lăk
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Ngô ái
|
Hằng
|
03/15/97
|
Quảng
Trị
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
03/30/96
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Phan Thị Mỹ
|
Hạnh
|
08/26/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
01/02/96
|
Quảng
Nam
|
14C01.3
|
B.104
|
-
|
Trần Công
|
Hậu
|
07/06/94
|
Đà
Nẵng
|
12Q1
|
B.104
|
B.305
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
02/20/97
|
Quảng
Trị
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Trần Thị
|
Hiền
|
07/14/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Hiệp
|
07/28/97
|
Quảng
Trị
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Hoàng Minh
|
Hiểu
|
20/10/95
|
Quảng
Trị
|
13C01.3
|
B.104
|
B.305
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hòa
|
10/26/97
|
Thừa
Thiên Huế
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Lê Thanh
|
Hoàng
|
15/03/96
|
Quảng
Nam
|
14C01.3
|
-
|
B.305
|
Võ Văn
|
Hoàng
|
01/01/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Lê Thị Thu
|
Hương
|
07/06/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Lê Thị Ngọc
|
Lan
|
01/15/96
|
Quảng
Nam - ĐN
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Lê Thị Ngọc
|
Lanh
|
06/26/97
|
Đà
Nẵng
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Trần Thị
|
Liên
|
01/18/96
|
Hà
Tĩnh
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Tống Thị Mỹ
|
Linh
|
10/07/96
|
Quảng
Ngãi
|
14C10
|
-
|
B.305
|
Nguyễn Thanh
|
Long
|
02/10/1996
|
Quảng
Ngãi
|
14C01.5
|
B.104
|
B.305
|
Ngô Thị Thanh
|
Mến
|
08/30/97
|
Đà
Nẵng
|
15C02
|
B.104
|
B.305
|
Lê Thị Thanh Kim
|
Nhất
|
12/06/97
|
Bình
Định
|
15C02
|
B.105
|
B.305
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhi
|
11/10/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
20/9/96
|
Đà
Nẵng
|
14C10
|
-
|
B.306
|
Võ Thị Hồng
|
Nhung
|
25/09/96
|
Đà
Nẵng
|
14C06.2
|
-
|
B.306
|
Nguyễn Trường
|
Phúc
|
01/07/96
|
Quảng
Nam
|
14C10
|
-
|
B.306
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
01/02/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
11/25/92
|
Hà
Tĩnh
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Nguyên
|
Phương
|
01/03/94
|
Đà
Nẵng
|
13C02
|
B.105
|
B.306
|
Huỳnh Như
|
Quỳnh
|
02/06/97
|
Quảng
Ngãi
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị
|
Sen
|
12/04/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Sibounheuang
|
Sichampa
|
12/13/96
|
Champasak
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Lê Thị
|
Thắm
|
01/11/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trương Văn
|
Thành
|
10/09/95
|
Bình
Định
|
14C06.2
|
-
|
B.306
|
Đoàn Văn
|
Thảo
|
04/02/96
|
Quảng
Nam
|
14C10
|
-
|
B.306
|
Lê Thanh
|
Thảo
|
10/10/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
04/28/94
|
Quảng
Nam
|
14C01.5
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
10/24/97
|
Gia
Lai
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Lê Trung
|
Thiện
|
12/25/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
03/10/97
|
Quảng
Nam
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Thanh
|
Thủy
|
08/08/97
|
Quảng
Trị
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Thái Thị Cẩm
|
Tú
|
07/07/96
|
Hà
Tĩnh
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Phạm Thị
|
Út
|
10/7/94
|
Đăk
Lăk
|
13C01.3
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Hoàng
|
Uyên
|
11/6/96
|
Đà
Nẵng
|
14C10
|
B.105
|
-
|
Tạ Thị Hoài
|
Vân
|
05/13/97
|
Quảng
Trị
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Mỹ
|
Vân
|
07/12/96
|
Bình
Định
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
Trần Thị Thảo
|
Vi
|
06/12/94
|
Gia
Lai
|
12A2
|
B.105
|
B.306
|
Lê Thị Hoàng
|
Yến
|
08/16/96
|
Đà
Nẵng
|
15C02
|
B.105
|
B.306
|
|