STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Tên Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
0801001
|
Văn hóa ẩm thực
|
47
|
001
|
10
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
2
|
0802003
|
An toàn lao động
|
7
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
3
|
0809005
|
Giáo dục chính trị
|
20
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
4
|
0810005
|
Tiếng Anh chuyên ngành CN thông tin
|
21
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
5
|
0810008
|
Tiếng Anh chuyên ngành KTCBMA
|
22
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
6
|
0817014
|
Hạch toán định mức trong chế biến món ăn
|
32
|
001
|
6
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
7
|
0817019
|
Kế toán hoạt động kinh doanh nhà hàng, khách sạn
|
33
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
09g30
|
90
|
A1.05
|
|
Xem
|
8
|
0819007
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
36
|
001
|
3
|
08/08/2025
|
13g30
|
90
|
F2.1
|
Thi mô đun
|
Xem
|
9
|
1203017
|
Đảm bảo chất lượng TP trong chế biến món ăn
|
43
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
10
|
1601001
|
Văn hóa ẩm thực
|
46
|
001
|
15
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
11
|
1601003
|
Chế biến bánh và món tráng miệng cơ bản
|
1
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
13g30
|
180
|
X.BKEO
|
Thi mô đun
|
Xem
|
12
|
1601005
|
Chế biến món ăn á cơ bản
|
54
|
001
|
6
|
08/08/2025
|
13g30
|
180
|
M.AN
|
Thi mô đun
|
Xem
|
13
|
1605001
|
Vi sinh
|
57
|
001
|
4
|
08/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
14
|
1609001
|
Giáo dục chính trị
|
58
|
001
|
6
|
08/08/2025
|
09g30
|
45
|
A1.05
|
|
Xem
|
15
|
1609002
|
Pháp luật
|
60
|
001
|
27
|
08/08/2025
|
07g30
|
45
|
A1.04
|
|
Xem
|
16
|
1610002
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
64
|
001
|
6
|
08/08/2025
|
09g30
|
60
|
A1.05
|
|
Xem
|
17
|
1611001
|
Giáo dục thể chất
|
68
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
09g30
|
90
|
STDTT1
|
|
Xem
|
18
|
1613005
|
Khởi sự kinh doanh
|
70
|
001
|
2
|
08/08/2025
|
07g30
|
90
|
A1.04
|
|
Xem
|
19
|
1614010
|
Xây dựng chương trình du lịch
|
71
|
001
|
3
|
08/08/2025
|
13g30
|
15
|
A1.04
|
Thi mô đun
|
Xem
|
20
|
1615012
|
Phục vụ nhà hàng
|
82
|
001
|
2
|
08/08/2025
|
13g30
|
30
|
F3.2
|
Thi mô đun
|
Xem
|
21
|
1617016
|
Kế toán công nợ
|
87
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
07g30
|
90
|
A1.04
|
|
Xem
|
22
|
1619002
|
Tin học
|
88
|
001
|
14
|
08/08/2025
|
13g30
|
90
|
F2.1
|
|
Xem
|
23
|
1619005
|
ứng dụng Tin học văn phòng nâng cao
|
90
|
001
|
6
|
08/08/2025
|
13g30
|
90
|
F2.1
|
|
Xem
|
24
|
1619008
|
Thiết kế đồ họa
|
93
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
13g30
|
0
|
F2.1
|
|
Xem
|
25
|
1619010
|
Mạng máy tính
|
95
|
001
|
11
|
08/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
26
|
1620003
|
Màu sắc
|
97
|
001
|
1
|
08/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
27
|
1619009
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
94
|
001
|
4
|
09/08/2025
|
07g30
|
120
|
F3.5(1)
|
|
Xem
|
28
|
1614018
|
An toàn vệ sinh lao động
|
76
|
001
|
1
|
09/08/2025
|
07g30
|
90
|
A1.04
|
|
Xem
|
29
|
1614022
|
Chăm sóc khách hàng
|
77
|
001
|
6
|
09/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
30
|
1615001
|
Tổng quan du lịch
|
79
|
001
|
12
|
09/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
31
|
1615009
|
Môi trường, an ninh và an toàn trong du lịch
|
80
|
001
|
25
|
09/08/2025
|
13g30
|
90
|
A1.04
|
|
Xem
|
32
|
1610003
|
Tiếng Anh
|
66
|
001
|
2
|
09/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
33
|
1609003
|
Kỹ năng mềm
|
62
|
001
|
21
|
09/08/2025
|
09g30
|
45
|
A1.04
|
|
Xem
|
34
|
1603018
|
An toàn vệ sinh thực phẩm
|
55
|
001
|
6
|
09/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
35
|
0805001
|
Vi sinh
|
15
|
001
|
1
|
09/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|
36
|
0809002
|
Pháp luật
|
19
|
001
|
3
|
09/08/2025
|
07g30
|
60
|
A1.04
|
|
Xem
|