STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Tên Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
0802004
|
Tổ chức nhà bếp và an toàn lao động trong nhà bếp
|
4
|
001
|
3
|
18/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
2
|
0804012
|
Các quá trình trong chế biến thực phẩm
|
9
|
001
|
3
|
18/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
3
|
0809001
|
Giáo dục chính trị
|
13
|
001
|
3
|
18/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|
4
|
0809002
|
Pháp luật
|
14
|
001
|
2
|
18/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
5
|
0810004
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật CB món ăn
|
17
|
001
|
2
|
18/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
6
|
0813005
|
Kinh tế vi mô
|
26
|
001
|
2
|
18/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
7
|
0813013
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
28
|
001
|
3
|
18/02/2023
|
07g30
|
30
|
A2.09
|
Thi mô đun
|
Xem
|
8
|
0817002
|
Nguyên lý kế toán
|
41
|
001
|
1
|
18/02/2023
|
07g30
|
90
|
A2.08
|
|
Xem
|
9
|
0817014
|
Hạch toán định mức trong chế biến món ăn
|
47
|
001
|
1
|
18/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|
10
|
0819001
|
Tin học
|
48
|
001
|
2
|
18/02/2023
|
09g45
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
11
|
0819008
|
Thiết kế Web bằng HTML và CSS
|
51
|
001
|
1
|
18/02/2023
|
09g45
|
90
|
B2.06
|
Thi mô đun
|
Xem
|
12
|
1607001
|
Hoá sinh
|
108
|
001
|
11
|
18/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
13
|
1601007
|
Pha chế đồ uống cơ bản
|
95
|
001
|
1
|
18/02/2023
|
13g30
|
120
|
PC1
|
Thi mô đun
|
Xem
|
14
|
1602001
|
An toàn lao động trong nhà bếp
|
97
|
001
|
11
|
18/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|
15
|
1615001
|
Tổng quan du lịch
|
137
|
001
|
1
|
18/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|
16
|
1615001
|
Tổng quan du lịch
|
138
|
001
|
5
|
18/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|
17
|
1615003
|
Nghiệp vụ nhà hàng 1
|
142
|
001
|
6
|
18/02/2023
|
13g30
|
30
|
B1.01
|
Thi mô đun
|
Xem
|
18
|
1617005
|
Kế toán tổng hợp
|
145
|
001
|
3
|
18/02/2023
|
07g30
|
90
|
A2.08
|
Thi mô đun
|
Xem
|
19
|
1619002
|
Tin học
|
149
|
001
|
2
|
18/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
20
|
1619002
|
Tin học
|
150
|
001
|
9
|
18/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
21
|
1619002
|
Tin học
|
151
|
001
|
6
|
18/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
22
|
1619003
|
Lập trình cơ bản
|
153
|
001
|
6
|
18/02/2023
|
15g30
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
23
|
1619003
|
Lập trình cơ bản
|
154
|
001
|
14
|
18/02/2023
|
15g30
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
24
|
1613001
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam
|
129
|
001
|
11
|
18/02/2023
|
07g30
|
10
|
A2.07
|
|
Xem
|
25
|
1619015
|
Thiết kế minh họa với Illustrator
|
168
|
001
|
4
|
18/02/2023
|
09g45
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
26
|
1619015
|
Thiết kế minh họa với Illustrator
|
169
|
001
|
6
|
18/02/2023
|
09g45
|
90
|
B2.06
|
|
Xem
|
27
|
1614001
|
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch
|
130
|
001
|
2
|
19/02/2023
|
13g30
|
0
|
A2.07
|
|
Xem
|
28
|
1614001
|
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch
|
131
|
001
|
8
|
19/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
29
|
0801001
|
Văn hóa ẩm thực
|
1
|
001
|
1
|
19/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
30
|
1619005
|
ứng dụng Tin học văn phòng nâng cao
|
156
|
001
|
2
|
19/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.07
|
Thi mô đun
|
Xem
|
31
|
1619005
|
ứng dụng Tin học văn phòng nâng cao
|
157
|
001
|
2
|
19/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.07
|
Thi mô đun
|
Xem
|
32
|
1619010
|
Mạng máy tính
|
162
|
001
|
6
|
19/02/2023
|
07g30
|
90
|
A2.06
|
|
Xem
|
33
|
1619010
|
Mạng máy tính
|
163
|
001
|
8
|
19/02/2023
|
07g30
|
90
|
A2.06
|
|
Xem
|
34
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
164
|
001
|
5
|
19/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.07
|
|
Xem
|
35
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
165
|
001
|
7
|
19/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.07
|
|
Xem
|
36
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
166
|
001
|
3
|
19/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.07
|
|
Xem
|
37
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
167
|
001
|
9
|
19/02/2023
|
13g30
|
90
|
B2.07
|
|
Xem
|
38
|
1617006
|
Kế toán thực hành tổng hợp
|
146
|
001
|
1
|
19/02/2023
|
07g30
|
90
|
A2.06
|
Thi mô đun
|
Xem
|
39
|
1603004
|
Dinh dưỡng, xây dựng thực đơn và an toàn thực phẩm
|
100
|
001
|
5
|
19/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
40
|
1603004
|
Dinh dưỡng, xây dựng thực đơn và an toàn thực phẩm
|
99
|
001
|
7
|
19/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
41
|
1603005
|
Thương phẩm hàng thực phẩm
|
103
|
001
|
27
|
19/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
42
|
1603005
|
Thương phẩm hàng thực phẩm
|
104
|
001
|
15
|
19/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
43
|
1609001
|
Giáo dục chính trị
|
109
|
001
|
9
|
19/02/2023
|
09g45
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
44
|
1609001
|
Giáo dục chính trị
|
110
|
001
|
6
|
19/02/2023
|
09g45
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
45
|
1609002
|
Pháp luật
|
112
|
001
|
5
|
19/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
46
|
1609002
|
Pháp luật
|
113
|
001
|
20
|
19/02/2023
|
13g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
47
|
1609003
|
Kỹ năng mềm
|
117
|
001
|
15
|
19/02/2023
|
09g45
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
48
|
1609003
|
Kỹ năng mềm
|
118
|
001
|
24
|
19/02/2023
|
09g45
|
60
|
A2.06
|
|
Xem
|
49
|
1610001
|
Tiếng Anh
|
123
|
001
|
31
|
19/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|
50
|
1610001
|
Tiếng Anh
|
124
|
001
|
33
|
19/02/2023
|
07g30
|
60
|
A2.05
|
|
Xem
|