STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
0810005
|
Tiếng Anh chuyên ngành CN thông tin
|
30
|
001
|
13
|
21/04/2025
|
07g30
|
60
|
A3.08
|
|
Xem
|
2
|
0810008
|
Tiếng Anh chuyên ngành KTCBMA
|
31
|
001
|
28
|
21/04/2025
|
07g30
|
60
|
A3.07
|
|
Xem
|
3
|
0803010
|
Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm
|
15
|
001
|
13
|
23/04/2025
|
07g30
|
60
|
A3.07
|
|
Xem
|
4
|
1203018
|
Kiểm soát chất lượng thực phẩm
|
55
|
001
|
7
|
23/04/2025
|
07g30
|
60
|
A3.07
|
|
Xem
|
5
|
0819006
|
Lắp ráp và bảo trì máy tính
|
44
|
001
|
6
|
23/04/2025
|
07g30
|
60
|
F3.5(2)
|
|
Xem
|
6
|
1203017
|
Đảm bảo chất lượng TP trong chế biến món ăn
|
54
|
001
|
28
|
25/04/2025
|
07g30
|
60
|
A3.07
|
|
Xem
|
7
|
0817014
|
Hạch toán định mức trong chế biến món ăn
|
42
|
001
|
29
|
28/04/2025
|
07g30
|
60
|
A3.07
|
|
Xem
|