Ordinary number | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Combined examination | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Tên Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
0810005
|
Tiếng Anh chuyên ngành CN thông tin
|
50
|
001
|
20
|
23/04/2024
|
14g00
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
2
|
0816005
|
Tài chính doanh nghiệp
|
58
|
001
|
9
|
23/04/2024
|
14g00
|
90
|
A2.07
|
|
Xem
|
3
|
0809001
|
Giáo dục chính trị
|
46
|
001
|
8
|
23/04/2024
|
14g00
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
4
|
0809003
|
Kỹ năng mềm
|
48
|
001
|
15
|
28/05/2024
|
07g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
5
|
0804019
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
36
|
001
|
16
|
30/05/2024
|
07g30
|
60
|
A2.07
|
|
Xem
|
6
|
0809001
|
Giáo dục chính trị
|
46
|
002
|
55
|
/ /
|
|
60
|
|
|
Xem
|
7
|
0809001
|
Giáo dục chính trị
|
46
|
003
|
30
|
/ /
|
|
60
|
|
|
Xem
|
8
|
0809001
|
Giáo dục chính trị
|
46
|
004
|
17
|
/ /
|
|
60
|
|
|
Xem
|