STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
1619002
|
Tin học
|
51
|
001
|
23
|
31/10/2023
|
14g00
|
90
|
F2.1
|
|
Xem
|
2
|
1619002
|
Tin học
|
51
|
002
|
23
|
31/10/2023
|
14g00
|
90
|
F2.5
|
|
Xem
|
3
|
0814002
|
Marketing dịch vụ
|
17
|
001
|
11
|
01/11/2023
|
08g00
|
90
|
A3.08
|
|
Xem
|
4
|
0816002
|
Thống kê kinh doanh
|
22
|
001
|
9
|
01/11/2023
|
08g00
|
90
|
A3.08
|
|
Xem
|
5
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
56
|
001
|
26
|
02/11/2023
|
08g00
|
90
|
F2.1
|
|
Xem
|
6
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
56
|
002
|
26
|
02/11/2023
|
08g00
|
90
|
F2.6
|
|
Xem
|
7
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
56
|
003
|
26
|
02/11/2023
|
08g00
|
90
|
F2.3
|
|
Xem
|
8
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
58
|
001
|
29
|
02/11/2023
|
14g00
|
90
|
F2.6
|
|
Xem
|
9
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
58
|
002
|
29
|
02/11/2023
|
14g00
|
90
|
F2.1
|
|
Xem
|
10
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
58
|
003
|
35
|
02/11/2023
|
14g00
|
90
|
F2.3
|
|
Xem
|
11
|
1619014
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
58
|
004
|
12
|
02/11/2023
|
14g00
|
90
|
F3.5(2)
|
|
Xem
|
12
|
0809002
|
Pháp luật
|
15
|
001
|
20
|
06/11/2023
|
08g00
|
60
|
A3.08
|
|
Xem
|
13
|
1619010
|
Mạng máy tính
|
55
|
001
|
27
|
08/11/2023
|
08g00
|
60
|
A3.05
|
|
Xem
|
14
|
1619010
|
Mạng máy tính
|
57
|
001
|
25
|
08/11/2023
|
14g00
|
60
|
A3.07
|
|
Xem
|
15
|
1619010
|
Mạng máy tính
|
57
|
002
|
25
|
08/11/2023
|
14g00
|
60
|
A3.08
|
|
Xem
|
16
|
0817014
|
Hạch toán định mức trong chế biến món ăn
|
27
|
001
|
28
|
08/11/2023
|
08g00
|
60
|
A3.08
|
|
Xem
|
17
|
0810004
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật CB món ăn
|
16
|
001
|
28
|
10/11/2023
|
08g00
|
60
|
A3.08
|
|
Xem
|