Ordinary number | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Combined examination | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Giờ BĐ | Số phút | Tên Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
1604001
|
Bảo quản nông sản thực phẩm
|
32
|
001
|
26
|
04/11/2024
|
07g30
|
60
|
A2.08
|
|
Xem
|
2
|
1604001
|
Bảo quản nông sản thực phẩm
|
32
|
002
|
25
|
04/11/2024
|
07g30
|
60
|
A2.09
|
|
Xem
|
3
|
1609003
|
Kỹ năng mềm
|
115
|
001
|
29
|
04/11/2024
|
07g30
|
60
|
A3.08
|
|
Xem
|
4
|
1609003
|
Kỹ năng mềm
|
91
|
001
|
35
|
04/11/2024
|
14g00
|
60
|
A2.09
|
|
Xem
|
5
|
1614018
|
An toàn vệ sinh lao động
|
94
|
001
|
10
|
04/11/2024
|
14g00
|
90
|
A3.08
|
|
Xem
|
6
|
1619002
|
Tin học
|
105
|
001
|
26
|
05/11/2024
|
07g30
|
90
|
F2.5
|
|
Xem
|
7
|
1619002
|
Tin học
|
105
|
002
|
25
|
05/11/2024
|
07g30
|
90
|
F2.6
|
|
Xem
|
8
|
1619002
|
Tin học
|
108
|
001
|
30
|
05/11/2024
|
14g00
|
60
|
F2.1
|
|
Xem
|
9
|
1619002
|
Tin học
|
108
|
002
|
29
|
05/11/2024
|
14g00
|
60
|
F2.6
|
|
Xem
|
10
|
1619019
|
Dàn trang bằng Adobe Indesign
|
106
|
001
|
27
|
06/11/2024
|
07g30
|
90
|
F2.3
|
|
Xem
|
11
|
1619019
|
Dàn trang bằng Adobe Indesign
|
107
|
001
|
27
|
06/11/2024
|
14g00
|
90
|
F2.5
|
|
Xem
|
12
|
1619019
|
Dàn trang bằng Adobe Indesign
|
107
|
002
|
28
|
06/11/2024
|
14g00
|
90
|
F2.3
|
|
Xem
|
13
|
1620007
|
Thiết kế bao bì
|
113
|
001
|
28
|
07/11/2024
|
14g00
|
90
|
F2.3
|
|
Xem
|
14
|
1614019
|
Quảng cáo và khuyến mãi trong siêu thị
|
95
|
001
|
10
|
07/11/2024
|
14g00
|
90
|
A3.08
|
|
Xem
|