Lịch thi kết thúc Môn học/Mô đun học kỳ 2 năm học 2018-2019 - lần 1 (Cao đẳng các lớp 17Q, 17S, 17C, khóa 2018 và trung cấp khóa 2018 - đợt thi 2) |
STT
|
Ngày thi
|
Giờ thi
|
Mã NH
|
Tên môn học
|
Phòng
|
Thời gian làm bài
|
1
|
03/06/19
|
08g00
|
0714006
|
Kỹ năng giao tiếp
|
A3.04
|
90
|
2
|
03/06/19
|
08g00
|
1003003
|
Quản lý chất lượng thực phẩm
|
A1.02
|
60
|
3
|
03/06/19
|
08g00
|
1003003
|
Quản lý chất lượng thực phẩm
|
A1.03
|
60
|
4
|
03/06/19
|
08g00
|
1003020
|
Quản lý chuỗi cung ứng và
truy xuất nguồn gốc thực phẩm
|
A3.04
|
60
|
5
|
03/06/19
|
08g00
|
1005003
|
Công nghệ vi sinh vật
|
A3.04
|
60
|
6
|
03/06/19
|
08g00
|
1009001
|
Chính trị
|
A1.04
|
60
|
7
|
03/06/19
|
08g00
|
1009001
|
Chính trị
|
A1.05
|
60
|
8
|
03/06/19
|
08g00
|
1009001
|
Chính trị
|
A2.02
|
60
|
9
|
03/06/19
|
08g00
|
1009001
|
Chính trị
|
A2.03
|
60
|
10
|
03/06/19
|
08g00
|
1709001
|
Chính trị
|
A2.04
|
60
|
11
|
03/06/19
|
08g00
|
1709001
|
Chính trị
|
A2.05
|
60
|
12
|
03/06/19
|
08g00
|
1709001
|
Chính trị
|
A2.06
|
60
|
13
|
03/06/19
|
08g00
|
1714002
|
Chăm sóc khách hàng
|
A3.02
|
60
|
14
|
03/06/19
|
08g00
|
1714002
|
Chăm sóc khách hàng
|
A3.03
|
60
|
15
|
05/06/19
|
08g00
|
1002001
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
A1.05
|
60
|
16
|
05/06/19
|
08g00
|
1002001
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
A2.02
|
60
|
17
|
05/06/19
|
08g00
|
1009003
|
Pháp luật kinh tế
|
B2.06
|
45
|
18
|
05/06/19
|
08g00
|
1013002
|
Khởi tạo doanh nghiệp
|
A2.03
|
90
|
19
|
05/06/19
|
08g00
|
1015004
|
Văn hóa du lịch
|
A2.04
|
60
|
20
|
05/06/19
|
08g00
|
1704012
|
Văn hóa ẩm thực
|
A1.02
|
60
|
21
|
05/06/19
|
08g00
|
1704012
|
Văn hóa ẩm thực
|
A1.03
|
60
|
22
|
05/06/19
|
08g00
|
1714004
|
Môi trờng và an ninh, an
toàn trong du lịch
|
A1.04
|
90
|
23
|
07/06/19
|
08g00
|
1003002
|
Phụ gia và an toàn thực phẩm
|
A1.05
|
60
|
24
|
07/06/19
|
08g00
|
1003002
|
Phụ gia và an toàn thực phẩm
|
A1.04
|
60
|
25
|
07/06/19
|
08g00
|
1003002
|
Phụ gia và an toàn thực phẩm
|
A1.03
|
60
|
26
|
07/06/19
|
08g00
|
1003002
|
Phụ gia và an toàn thực phẩm
|
A1.02
|
60
|
27
|
07/06/19
|
08g00
|
1007009
|
CNSH trong xử lý môi trường
|
A2.04
|
75
|
28
|
07/06/19
|
08g00
|
1013004
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
A2.04
|
90
|
29
|
07/06/19
|
08g00
|
1014007
|
Chăm sóc khách hàng
|
A2.02
|
60
|
30
|
07/06/19
|
08g00
|
1016002
|
Thuế
|
A2.03
|
90
|
31
|
07/06/19
|
08g00
|
1719002
|
Tin học nâng cao
|
B2.06
|
90
|
32
|
07/06/19
|
08g00
|
1719002
|
Tin học nâng cao
|
B3.03
|
90
|
33
|
07/06/19
|
08g00
|
1719002
|
Tin học nâng cao
|
B3.05
|
90
|
34
|
07/06/19
|
08g00
|
1719002
|
Tin học nâng cao
|
B3.06
|
90
|
35
|
10/06/19
|
08g00
|
1005001
|
Vi sinh vật
|
A1.04
|
60
|
36
|
10/06/19
|
08g00
|
1005001
|
Vi sinh vật
|
A1.05
|
60
|
37
|
10/06/19
|
08g00
|
1015001
|
Kinh tế vi mô
|
B3.05
|
45
|
38
|
10/06/19
|
08g00
|
1703003
|
An toàn vệ sinh thực phẩm
|
A1.02
|
75
|
39
|
10/06/19
|
08g00
|
1703003
|
An toàn vệ sinh thực phẩm
|
A1.03
|
75
|
40
|
10/06/19
|
08g00
|
1704002
|
Bảo quản thực phẩm
|
A1.05
|
60
|
41
|
10/06/19
|
08g00
|
1713001
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam
|
A2.02
|
10
|
42
|
10/06/19
|
14g00
|
1013011
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam
|
A1.02
|
10
|
43
|
12/06/19
|
08g00
|
1001001
|
Hóa phân tích
|
A2.03
|
60
|
44
|
12/06/19
|
08g00
|
1001001
|
Hóa phân tích
|
A2.04
|
60
|
45
|
12/06/19
|
08g00
|
1014004
|
Tổ chức sự kiện
|
A2.02
|
90
|
46
|
12/06/19
|
08g00
|
1017003
|
Kế toán tài chính 1
|
A2.05
|
120
|
47
|
12/06/19
|
08g00
|
1710003
|
Tiếng Anh nâng cao
|
A1.02
|
60
|
48
|
12/06/19
|
08g00
|
1710003
|
Tiếng Anh nâng cao
|
A1.03
|
60
|
49
|
12/06/19
|
08g00
|
1710003
|
Tiếng Anh nâng cao
|
A1.04
|
60
|
50
|
12/06/19
|
08g00
|
1710003
|
Tiếng Anh nâng cao
|
A1.05
|
60
|
51
|
14/06/19
|
08g00
|
1004003
|
Bảo quản thực phẩm
|
A1.02
|
60
|
52
|
14/06/19
|
08g00
|
1004003
|
Bảo quản thực phẩm
|
A1.03
|
60
|
53
|
14/06/19
|
08g00
|
1014003
|
Marketing căn bản
|
B2.06
|
45
|
54
|
14/06/19
|
08g00
|
1015010
|
Quản trị kinh doanh nhà
hàng
|
A1.04
|
60
|
55
|
14/06/19
|
08g00
|
1017002
|
Nguyên lý thống kê
|
A1.05
|
60
|
56
|
24/06/19
|
08g00
|
1003004
|
Thơng phẩm hàng thực phẩm
|
A1.02
|
60
|
57
|
24/06/19
|
08g00
|
1014007
|
Chăm sóc khách hàng
|
A1.02
|
60
|
58
|
26/06/19
|
08g00
|
1010005
|
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ
thuật chế biến món ăn
|
A1.02
|
60
|
59
|
26/06/19
|
08g00
|
1014004
|
Tổ chức sự kiện
|
A1.02
|
90
|
60
|
28/06/19
|
08g00
|
1009001
|
Chính trị
|
A1.02
|
60
|
61
|
01/07/19
|
08g00
|
1003010
|
Dinh dưỡng và xây dựng thực
đơn
|
A1.02
|
60
|
|